Dịch vụ lắp đặt và vận chuyển

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

  • Mr. Hữu Thoại
    Mr. Hữu Thoại
  • 028.38.306.322 - 0909.228.350
  • Ms. Thu Lý
    Ms. Thu Lý
  • 028.38.612.116 - 0909.228.373
  • Ms. Quỳnh
    Ms. Quỳnh
  • 028.38.306.301 - 0909.228.356
  • Ms. Trang
    Ms. Trang
  • 028.38.306.334 - 0909.228.359

    Tin tức

    LIÊN KẾT WEBSITE

    FANPAGE CHÚNG TÔI

    THỐNG KÊ TRUY CẬP

    • Đang online: 14
    • Hôm nay: 94
    • Hôm qua: 77
    • Tháng này: 5200
    • Tổng: 178759

    Dịch vụ lắp đặt và vận chuyển


     

    Dịch vụ lắp đặt và vận chuyển

    BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT

    (không bao gồm vật tư phát sinh)

      

    STT

    TÊN SẢN PHẨM

    GIÁ(VNĐ)

    11

    Máy bơm nước dân dụng, gia đình

    200,000

    12

    Bơm giếng 2 đầu

    Khảo sát xong mới báo giá

    STT

    TÊN SẢN PHẨM

    GIÁ (VNĐ)

    CHI PHÍ THẢ

    CHI PHÍ KÉO

    13

    Bơm hỏa tiễn 4" – 1HP – 7.5HP ống nhựa

    700,000

    200,000

    14

    Bơm hỏa tiễn 4" – 10HP ống nhựa

    900,000

    300,000

    15

    Bơm hỏa tiễn 6" – 7.5HP – 10HP ống nhựa

    1,200,000

    600,000

    16

    Bơm hỏa tiễn 6" – 15HP ống nhựa

    1,700,000

    600,000

    17

    Bơm hỏa tiễn 6" 20HP – 30HP ống nhựa

    1,700,000

    2,000,000

    18

    Bơm hỏa tiễn lắp đặt bằng ống sắt

    Không nhận lắp đặt

     Lưu ý:

    -         Bảng giá trên áp dụng cho nội thành thành phố Hồ Chí Minh.

    -         Quạt và máy lạnh: dây điện nguồn phải kéo đến đầy đủ. Nếu chưa có tính thêm phí dây điện.

    -         Máy bơm: dây điện nguồn và đường ống nước phải cấp đến máy bơm đầy đủ. Nếu chưa có tính thêm phí đi lại dây điện và đường ống nước.

    -         Nếu lắp đặt ngoại thành và các tỉnh thì tính thêm phí vận chuyển.

     

    BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN

     

     Miễn phí giao hàng: Quận 1,3,4,5,6,8,10,11, Tân Bình, Tân Phú, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Bình Tân.

     

    STT

    KHU VỰC

    PHƯƠNG TIỆN

    XE MÁY

    XE TẢI

    1

    Dĩ An, Thuận An (Bình Dương)

    *50,000

    *500,000

    2

    Thủ Dầu Một, Bến Cát, Tân Uyên (Bình Dương)

    *100,000

    *800,000

    3

    Quận 2, Quận 9, Thủ Đức, Bến Lức – Gò Đen Bình Chánh, Hóc Môn, Nhà Bè, Quận 12

    *50,000

    *300,000

    4

    Củ Chi, Cần Giờ, Đồng Nai – Long Thành

    *100,000

    *700,000

    5

    Bà Rịa, Vũng Tàu, Bình Phước, Tây Ninh, Bến Tre

    *200,000

    *800,000

    6

    Long An, Cần Giuộc – Cần Đước

    *100,000

    *500,000

     

    Lưu ý:

    - Bảng giá trên tính cho 1 chuyến vận chuyển

    - Đối với các mục (*) có thể được điều chỉnh theo giá trị đơn hàng.